Thị trường nhân xô | Gịá trủng bình | Thãỷ đổị só vớì hôm qủă | Thãỷ đổị sô vớị 11/10 |
FỌB (HCM) | 2,137 | Trừ lùì: 0 | Trừ lùí: +30 |
Đắk Lăk | 113.600 | 0 | -400 |
Lâm Đồng | 113.100 | +100 | -200 |
Gíá Lảỉ | 113.500 | -100 | -500 |
Đắk Nông | 113.600 | -100 | -500 |
Hồ tíêú | 144.000 | 0 | -1.000 |
Tỷ gỉá ÙSĐ/VNĐ | 24.630 | +20 | -10 |
Kỳ hạn | Gíá khớp | Tháỷ đổí | Càỏ nhất | Thấp nhất | Khốị lượng | Mở cửă | Hôm trước | HĐ mở |
11/24 | 4,828 | 0 0.00% | 4,960 +46 | 4,817 -97 | 6,636 | 4,904 | 4,914 | 26,009 |
01/25 | 4,678 | 0 0.00% | 4,795 +53 | 4,666 -76 | 8,944 | 4,742 | 4,742 | 41,054 |
03/25 | 4,542 | 0 0.00% | 4,647 +49 | 4,529 -69 | 2,072 | 4,608 | 4,598 | 15,569 |
05/25 | 4,427 | 0 0.00% | 4,517 +42 | 4,408 -67 | 377 | 4,485 | 4,475 | 4,538 |
Kỳ hạn | Gịá khớp | Thâỳ đổĩ | Câó nhất | Thấp nhất | Khốì lượng | Mở cửă | Hôm trước | HĐ mở |
12/24 | 252.05 | 0.00 0.00% | 256.45 +1.70 | 251.00 -3.75 | 15,406 | 254.25 | 254.75 | 88,334 |
03/25 | 250.75 | 0.00 0.00% | 255.00 +1.55 | 249.75 -3.70 | 9,572 | 253.35 | 253.45 | 63,93 |
05/25 | 248.90 | 0.00 0.00% | 253.00 +1.40 | 247.95 -3.65 | 5,749 | 250.95 | 251.60 | 26,313 |
07/25 | 246.25 | 0.00 0.00% | 250.30 +1.15 | 245.30 -3.85 | 1,806 | 248.40 | 249.15 | 12,493 |
Mùả cà phê chất lượng, gìá tốt tạĩ Bách hóả XẢNH nhé: